PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/10/2024 13:20:33 đến 23/10/2024 15:19:56
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Hà Nội PNJ 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Đà Nẵng PNJ 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Miền Tây PNJ 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Tây Nguyên PNJ 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Đông Nam Bộ PNJ 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
Vàng nữ trang 999.9 87.200 88.000 23/10/2024 13:20:33
Vàng nữ trang 999 87.110 87.910 23/10/2024 13:20:33
Vàng nữ trang 99 86.220 87.220 23/10/2024 13:20:33
Vàng 916 (22K) 80.210 80.710 23/10/2024 13:20:33
Vàng 750 (18K) 64.750 66.150 23/10/2024 13:20:33
Vàng 680 (16.3K) 58.590 59.990 23/10/2024 13:20:33
Vàng 650 (15.6K) 55.950 57.350 23/10/2024 13:20:33
Vàng 610 (14.6K) 52.430 53.830 23/10/2024 13:20:33
Vàng 585 (14K) 50.230 51.630 23/10/2024 13:20:33
Vàng 416 (10K) 35.360 36.760 23/10/2024 13:20:33
Vàng 375 (9K) 31.750 33.150 23/10/2024 13:20:33
Vàng 333 (8K) 27.790 29.190 23/10/2024 13:20:33

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ