PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/10/2024 15:20:36 đến 24/10/2024 06:31:11
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.600 88.900 23/10/2024 15:20:36
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 15:20:36
Hà Nội PNJ 87.600 88.900 23/10/2024 15:20:36
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 15:20:36
Đà Nẵng PNJ 87.600 88.900 23/10/2024 15:20:36
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 15:20:36
Miền Tây PNJ 87.600 88.900 23/10/2024 15:20:36
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 15:20:36
Tây Nguyên PNJ 87.600 88.900 23/10/2024 15:20:36
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 15:20:36
Đông Nam Bộ PNJ 87.600 88.900 23/10/2024 15:20:36
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 15:20:36
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.600 88.900 23/10/2024 15:20:36
Vàng nữ trang 999.9 87.500 88.300 23/10/2024 15:20:36
Vàng nữ trang 999 87.410 88.210 23/10/2024 15:20:36
Vàng nữ trang 99 86.520 87.520 23/10/2024 15:20:36
Vàng 916 (22K) 80.480 80.980 23/10/2024 15:20:36
Vàng 750 (18K) 64.980 66.380 23/10/2024 15:20:36
Vàng 680 (16.3K) 58.790 60.190 23/10/2024 15:20:36
Vàng 650 (15.6K) 56.150 57.550 23/10/2024 15:20:36
Vàng 610 (14.6K) 52.610 54.010 23/10/2024 15:20:36
Vàng 585 (14K) 50.410 51.810 23/10/2024 15:20:36
Vàng 416 (10K) 35.480 36.880 23/10/2024 15:20:36
Vàng 375 (9K) 31.860 33.260 23/10/2024 15:20:36
Vàng 333 (8K) 27.890 29.290 23/10/2024 15:20:36

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ