PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 08/10/2024 08:09:59 đến 08/10/2024 12:31:49
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.700 83.600 08/10/2024 08:09:59
SJC 83.000 85.000 08/10/2024 08:09:59
Hà Nội PNJ 82.700 83.600 08/10/2024 08:09:59
SJC 83.000 85.000 08/10/2024 08:09:59
Đà Nẵng PNJ 82.700 83.600 08/10/2024 08:09:59
SJC 83.000 85.000 08/10/2024 08:09:59
Miền Tây PNJ 82.700 83.600 08/10/2024 08:09:59
SJC 83.000 85.000 08/10/2024 08:09:59
Tây Nguyên PNJ 82.700 83.600 08/10/2024 08:09:59
SJC 83.000 85.000 08/10/2024 08:09:59
Đông Nam Bộ PNJ 82.700 83.600 08/10/2024 08:09:59
SJC 83.000 85.000 08/10/2024 08:09:59
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.700 83.600 08/10/2024 08:09:59
Vàng nữ trang 999.9 82.600 83.400 08/10/2024 08:09:59
Vàng nữ trang 999 82.520 83.320 08/10/2024 08:09:59
Vàng nữ trang 99 81.670 82.670 08/10/2024 08:09:59
Vàng 916 (22K) 75.990 76.490 08/10/2024 08:09:59
Vàng 750 (18K) 61.300 62.700 08/10/2024 08:09:59
Vàng 680 (16.3K) 55.460 56.860 08/10/2024 08:09:59
Vàng 650 (15.6K) 52.960 54.360 08/10/2024 08:09:59
Vàng 610 (14.6K) 49.620 51.020 08/10/2024 08:09:59
Vàng 585 (14K) 47.540 48.940 08/10/2024 08:09:59
Vàng 416 (10K) 33.440 34.840 08/10/2024 08:09:59
Vàng 375 (9K) 30.030 31.430 08/10/2024 08:09:59
Vàng 333 (8K) 26.270 27.670 08/10/2024 08:09:59

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ