PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/10/2024 08:22:42 đến 23/10/2024 08:31:31
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 86.800 87.800 23/10/2024 08:22:42
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 08:22:42
Hà Nội PNJ 86.800 87.800 23/10/2024 08:22:42
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 08:22:42
Đà Nẵng PNJ 86.800 87.800 23/10/2024 08:22:42
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 08:22:42
Miền Tây PNJ 86.800 87.800 23/10/2024 08:22:42
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 08:22:42
Tây Nguyên PNJ 86.800 87.800 23/10/2024 08:22:42
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 08:22:42
Đông Nam Bộ PNJ 86.800 87.800 23/10/2024 08:22:42
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 08:22:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 86.800 87.800 23/10/2024 08:22:42
Vàng nữ trang 999.9 86.600 87.400 23/10/2024 08:22:42
Vàng nữ trang 999 86.510 87.310 23/10/2024 08:22:42
Vàng nữ trang 99 85.630 86.630 23/10/2024 08:22:42
Vàng 916 (22K) 79.660 80.160 23/10/2024 08:22:42
Vàng 750 (18K) 64.300 65.700 23/10/2024 08:22:42
Vàng 680 (16.3K) 58.180 59.580 23/10/2024 08:22:42
Vàng 650 (15.6K) 55.560 56.960 23/10/2024 08:22:42
Vàng 610 (14.6K) 52.060 53.460 23/10/2024 08:22:42
Vàng 585 (14K) 49.880 51.280 23/10/2024 08:22:42
Vàng 416 (10K) 35.110 36.510 23/10/2024 08:22:42
Vàng 375 (9K) 31.530 32.930 23/10/2024 08:22:42
Vàng 333 (8K) 27.590 28.990 23/10/2024 08:22:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ