View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 13:05:21 đến 07/11/2024 13:39:20
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.000 | 84.500 | 07/11/2024 13:05:21 |
SJC | 83.000 | 87.000 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Hà Nội | PNJ | 83.000 | 84.500 | 07/11/2024 13:05:21 |
SJC | 83.000 | 87.000 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.000 | 84.500 | 07/11/2024 13:05:21 |
SJC | 83.000 | 87.000 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Miền Tây | PNJ | 83.000 | 84.500 | 07/11/2024 13:05:21 |
SJC | 83.000 | 87.000 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.000 | 84.500 | 07/11/2024 13:05:21 |
SJC | 83.000 | 87.000 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.000 | 84.500 | 07/11/2024 13:05:21 |
SJC | 83.000 | 87.000 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.000 | 84.500 | 07/11/2024 13:05:21 |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.900 | 83.700 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.820 | 83.620 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng nữ trang 99 | 81.960 | 82.960 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 916 (22K) | 76.270 | 76.770 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 750 (18K) | 61.530 | 62.930 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.670 | 57.070 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.160 | 54.560 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.810 | 51.210 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 585 (14K) | 47.720 | 49.120 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 416 (10K) | 33.570 | 34.970 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 375 (9K) | 30.140 | 31.540 | 07/11/2024 13:05:21 | |
Vàng 333 (8K) | 26.370 | 27.770 | 07/11/2024 13:05:21 |