PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 10:57:25 đến 07/11/2024 12:53:05
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.500 84.800 07/11/2024 10:57:25
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 10:57:25
Hà Nội PNJ 83.500 84.800 07/11/2024 10:57:25
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 10:57:25
Đà Nẵng PNJ 83.500 84.800 07/11/2024 10:57:25
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 10:57:25
Miền Tây PNJ 83.500 84.800 07/11/2024 10:57:25
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 10:57:25
Tây Nguyên PNJ 83.500 84.800 07/11/2024 10:57:25
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 10:57:25
Đông Nam Bộ PNJ 83.500 84.800 07/11/2024 10:57:25
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 10:57:25
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.500 84.800 07/11/2024 10:57:25
Vàng nữ trang 999.9 83.400 84.200 07/11/2024 10:57:25
Vàng nữ trang 999 83.320 84.120 07/11/2024 10:57:25
Vàng nữ trang 99 82.460 83.460 07/11/2024 10:57:25
Vàng 916 (22K) 76.730 77.230 07/11/2024 10:57:25
Vàng 750 (18K) 61.900 63.300 07/11/2024 10:57:25
Vàng 680 (16.3K) 56.010 57.410 07/11/2024 10:57:25
Vàng 650 (15.6K) 53.480 54.880 07/11/2024 10:57:25
Vàng 610 (14.6K) 50.110 51.510 07/11/2024 10:57:25
Vàng 585 (14K) 48.010 49.410 07/11/2024 10:57:25
Vàng 416 (10K) 33.780 35.180 07/11/2024 10:57:25
Vàng 375 (9K) 30.330 31.730 07/11/2024 10:57:25
Vàng 333 (8K) 26.540 27.940 07/11/2024 10:57:25

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ