PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 16:40:14 đến 20/11/2024 01:31:58
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Hà Nội PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Đà Nẵng PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Miền Tây PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Tây Nguyên PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Đông Nam Bộ PNJ 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 16:40:14
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.600 84.800 19/11/2024 16:40:14
Vàng nữ trang 999.9 83.500 84.300 19/11/2024 16:40:14
Vàng nữ trang 999 83.420 84.220 19/11/2024 16:40:14
Vàng nữ trang 99 82.560 83.560 19/11/2024 16:40:14
Vàng 916 (22K) 76.820 77.320 19/11/2024 16:40:14
Vàng 750 (18K) 61.980 63.380 19/11/2024 16:40:14
Vàng 680 (16.3K) 56.070 57.470 19/11/2024 16:40:14
Vàng 650 (15.6K) 53.550 54.950 19/11/2024 16:40:14
Vàng 610 (14.6K) 50.170 51.570 19/11/2024 16:40:14
Vàng 585 (14K) 48.070 49.470 19/11/2024 16:40:14
Vàng 416 (10K) 33.820 35.220 19/11/2024 16:40:14
Vàng 375 (9K) 30.360 31.760 19/11/2024 16:40:14
Vàng 333 (8K) 26.570 27.970 19/11/2024 16:40:14

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ