PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/10/2024 16:41:22 đến 18/10/2024 20:20:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.500 85.540 18/10/2024 16:41:22
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 16:41:22
Hà Nội PNJ 84.500 85.540 18/10/2024 16:41:22
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 16:41:22
Đà Nẵng PNJ 84.500 85.540 18/10/2024 16:41:22
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 16:41:22
Miền Tây PNJ 84.500 85.540 18/10/2024 16:41:22
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 16:41:22
Tây Nguyên PNJ 84.500 85.540 18/10/2024 16:41:22
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 16:41:22
Đông Nam Bộ PNJ 84.500 85.540 18/10/2024 16:41:22
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 16:41:22
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.500 85.540 18/10/2024 16:41:22
Vàng nữ trang 999.9 84.300 85.100 18/10/2024 16:41:22
Vàng nữ trang 999 84.220 85.020 18/10/2024 16:41:22
Vàng nữ trang 99 83.350 84.350 18/10/2024 16:41:22
Vàng 916 (22K) 77.550 78.050 18/10/2024 16:41:22
Vàng 750 (18K) 62.580 63.980 18/10/2024 16:41:22
Vàng 680 (16.3K) 56.620 58.020 18/10/2024 16:41:22
Vàng 650 (15.6K) 54.070 55.470 18/10/2024 16:41:22
Vàng 610 (14.6K) 50.660 52.060 18/10/2024 16:41:22
Vàng 585 (14K) 48.530 49.930 18/10/2024 16:41:22
Vàng 416 (10K) 34.150 35.550 18/10/2024 16:41:22
Vàng 375 (9K) 30.660 32.060 18/10/2024 16:41:22
Vàng 333 (8K) 26.830 28.230 18/10/2024 16:41:22

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ