View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 14:54:34 đến 07/11/2024 17:39:24
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.500 | 83.800 | 07/11/2024 14:54:34 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Hà Nội | PNJ | 82.500 | 83.800 | 07/11/2024 14:54:34 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.500 | 83.800 | 07/11/2024 14:54:34 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Miền Tây | PNJ | 82.500 | 83.800 | 07/11/2024 14:54:34 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.500 | 83.800 | 07/11/2024 14:54:34 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.500 | 83.800 | 07/11/2024 14:54:34 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.500 | 83.800 | 07/11/2024 14:54:34 |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.400 | 83.200 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.320 | 83.120 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng nữ trang 99 | 81.470 | 82.470 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 916 (22K) | 75.810 | 76.310 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 750 (18K) | 61.150 | 62.550 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.330 | 56.730 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.830 | 54.230 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.500 | 50.900 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 585 (14K) | 47.420 | 48.820 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 416 (10K) | 33.360 | 34.760 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 375 (9K) | 29.950 | 31.350 | 07/11/2024 14:54:34 | |
Vàng 333 (8K) | 26.210 | 27.610 | 07/11/2024 14:54:34 |