View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 14/11/2024 08:32:00 đến 14/11/2024 10:13:58
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 80.000 | 81.900 | 14/11/2024 08:32:00 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Hà Nội | PNJ | 80.000 | 81.900 | 14/11/2024 08:32:00 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Đà Nẵng | PNJ | 80.000 | 81.900 | 14/11/2024 08:32:00 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Miền Tây | PNJ | 80.000 | 81.900 | 14/11/2024 08:32:00 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Tây Nguyên | PNJ | 80.000 | 81.900 | 14/11/2024 08:32:00 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 80.000 | 81.900 | 14/11/2024 08:32:00 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 80.000 | 81.900 | 14/11/2024 08:32:00 |
Vàng nữ trang 999.9 | 79.900 | 80.700 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng nữ trang 999 | 79.820 | 80.620 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng nữ trang 99 | 78.990 | 79.990 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 916 (22K) | 73.520 | 74.020 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 750 (18K) | 59.280 | 60.680 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 680 (16.3K) | 53.630 | 55.030 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 650 (15.6K) | 51.210 | 52.610 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 610 (14.6K) | 47.980 | 49.380 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 585 (14K) | 45.960 | 47.360 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 416 (10K) | 32.320 | 33.720 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 375 (9K) | 29.010 | 30.410 | 14/11/2024 08:32:00 | |
Vàng 333 (8K) | 25.380 | 26.780 | 14/11/2024 08:32:00 |