View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 21/10/2024 09:47:19 đến 21/10/2024 10:53:02
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 85.400 | 86.390 | 21/10/2024 09:47:19 |
SJC | 86.000 | 88.000 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Hà Nội | PNJ | 85.400 | 86.390 | 21/10/2024 09:47:19 |
SJC | 86.000 | 88.000 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Đà Nẵng | PNJ | 85.400 | 86.390 | 21/10/2024 09:47:19 |
SJC | 86.000 | 88.000 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Miền Tây | PNJ | 85.400 | 86.390 | 21/10/2024 09:47:19 |
SJC | 86.000 | 88.000 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Tây Nguyên | PNJ | 85.400 | 86.390 | 21/10/2024 09:47:19 |
SJC | 86.000 | 88.000 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 85.400 | 86.390 | 21/10/2024 09:47:19 |
SJC | 86.000 | 88.000 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 85.400 | 86.390 | 21/10/2024 09:47:19 |
Vàng nữ trang 999.9 | 85.200 | 86.000 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng nữ trang 999 | 85.110 | 85.910 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng nữ trang 99 | 84.240 | 85.240 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 916 (22K) | 78.380 | 78.880 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 750 (18K) | 63.250 | 64.650 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 680 (16.3K) | 57.230 | 58.630 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 650 (15.6K) | 54.650 | 56.050 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 610 (14.6K) | 51.210 | 52.610 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 585 (14K) | 49.060 | 50.460 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 416 (10K) | 34.530 | 35.930 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 375 (9K) | 31.000 | 32.400 | 21/10/2024 09:47:19 | |
Vàng 333 (8K) | 27.130 | 28.530 | 21/10/2024 09:47:19 |