View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 31/10/2024 08:15:38 đến 01/11/2024 07:44:55
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 88.400 | 89.500 | 31/10/2024 08:15:38 |
SJC | 88.000 | 90.000 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Hà Nội | PNJ | 88.400 | 89.500 | 31/10/2024 08:15:38 |
SJC | 88.000 | 90.000 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Đà Nẵng | PNJ | 88.400 | 89.500 | 31/10/2024 08:15:38 |
SJC | 88.000 | 90.000 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Miền Tây | PNJ | 88.400 | 89.500 | 31/10/2024 08:15:38 |
SJC | 88.000 | 90.000 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Tây Nguyên | PNJ | 88.400 | 89.500 | 31/10/2024 08:15:38 |
SJC | 88.000 | 90.000 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 88.400 | 89.500 | 31/10/2024 08:15:38 |
SJC | 88.000 | 90.000 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.400 | 89.500 | 31/10/2024 08:15:38 |
Vàng nữ trang 999.9 | 88.300 | 89.100 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng nữ trang 999 | 88.210 | 89.010 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng nữ trang 99 | 87.310 | 88.310 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 916 (22K) | 81.220 | 81.720 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 750 (18K) | 65.580 | 66.980 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 680 (16.3K) | 59.340 | 60.740 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.670 | 58.070 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 610 (14.6K) | 53.100 | 54.500 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 585 (14K) | 50.870 | 52.270 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 416 (10K) | 35.820 | 37.220 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 375 (9K) | 32.160 | 33.560 | 31/10/2024 08:15:38 | |
Vàng 333 (8K) | 28.150 | 29.550 | 31/10/2024 08:15:38 |