View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 10/10/2024 09:16:25 đến 11/10/2024 05:34:07
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 81.800 | 82.900 | 10/10/2024 09:16:25 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Hà Nội | PNJ | 81.800 | 82.900 | 10/10/2024 09:16:25 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Đà Nẵng | PNJ | 81.800 | 82.900 | 10/10/2024 09:16:25 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Miền Tây | PNJ | 81.800 | 82.900 | 10/10/2024 09:16:25 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Tây Nguyên | PNJ | 81.800 | 82.900 | 10/10/2024 09:16:25 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 81.800 | 82.900 | 10/10/2024 09:16:25 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 81.800 | 82.900 | 10/10/2024 09:16:25 |
Vàng nữ trang 999.9 | 81.600 | 82.400 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng nữ trang 999 | 81.520 | 82.320 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng nữ trang 99 | 80.680 | 81.680 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 916 (22K) | 75.080 | 75.580 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 750 (18K) | 60.550 | 61.950 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 680 (16.3K) | 54.780 | 56.180 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.310 | 53.710 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.010 | 50.410 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 585 (14K) | 46.950 | 48.350 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 416 (10K) | 33.030 | 34.430 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 375 (9K) | 29.650 | 31.050 | 10/10/2024 09:16:25 | |
Vàng 333 (8K) | 25.940 | 27.340 | 10/10/2024 09:16:25 |