View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 10:01:18 đến 07/11/2024 10:38:41
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.900 | 85.100 | 07/11/2024 10:01:18 |
SJC | 84.000 | 87.000 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Hà Nội | PNJ | 83.900 | 85.100 | 07/11/2024 10:01:18 |
SJC | 84.000 | 87.000 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.900 | 85.100 | 07/11/2024 10:01:18 |
SJC | 84.000 | 87.000 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Miền Tây | PNJ | 83.900 | 85.100 | 07/11/2024 10:01:18 |
SJC | 84.000 | 87.000 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.900 | 85.100 | 07/11/2024 10:01:18 |
SJC | 84.000 | 87.000 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.900 | 85.100 | 07/11/2024 10:01:18 |
SJC | 84.000 | 87.000 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.900 | 85.100 | 07/11/2024 10:01:18 |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.800 | 84.600 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng nữ trang 999 | 83.720 | 84.520 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng nữ trang 99 | 82.850 | 83.850 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 916 (22K) | 77.090 | 77.590 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 750 (18K) | 62.200 | 63.600 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.280 | 57.680 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.740 | 55.140 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.360 | 51.760 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 585 (14K) | 48.240 | 49.640 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 416 (10K) | 33.940 | 35.340 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 375 (9K) | 30.480 | 31.880 | 07/11/2024 10:01:18 | |
Vàng 333 (8K) | 26.670 | 28.070 | 07/11/2024 10:01:18 |