View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 04/11/2024 09:08:40 đến 05/11/2024 01:00:45
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 87.700 | 88.790 | 04/11/2024 09:08:40 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Hà Nội | PNJ | 87.700 | 88.790 | 04/11/2024 09:08:40 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.700 | 88.790 | 04/11/2024 09:08:40 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Miền Tây | PNJ | 87.700 | 88.790 | 04/11/2024 09:08:40 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Tây Nguyên | PNJ | 87.700 | 88.790 | 04/11/2024 09:08:40 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.700 | 88.790 | 04/11/2024 09:08:40 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 87.700 | 88.790 | 04/11/2024 09:08:40 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.600 | 88.400 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.510 | 88.310 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng nữ trang 99 | 86.620 | 87.620 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 916 (22K) | 80.570 | 81.070 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 750 (18K) | 65.050 | 66.450 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 680 (16.3K) | 58.860 | 60.260 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.210 | 57.610 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.670 | 54.070 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 585 (14K) | 50.460 | 51.860 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 416 (10K) | 35.520 | 36.920 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 375 (9K) | 31.900 | 33.300 | 04/11/2024 09:08:40 | |
Vàng 333 (8K) | 27.920 | 29.320 | 04/11/2024 09:08:40 |