PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 09:11:00 đến 07/11/2024 09:43:51
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.800 86.000 07/11/2024 09:11:00
SJC 85.000 87.500 07/11/2024 09:11:00
Hà Nội PNJ 84.800 86.000 07/11/2024 09:11:00
SJC 85.000 87.500 07/11/2024 09:11:00
Đà Nẵng PNJ 84.800 86.000 07/11/2024 09:11:00
SJC 85.000 87.500 07/11/2024 09:11:00
Miền Tây PNJ 84.800 86.000 07/11/2024 09:11:00
SJC 85.000 87.500 07/11/2024 09:11:00
Tây Nguyên PNJ 84.800 86.000 07/11/2024 09:11:00
SJC 85.000 87.500 07/11/2024 09:11:00
Đông Nam Bộ PNJ 84.800 86.000 07/11/2024 09:11:00
SJC 85.000 87.500 07/11/2024 09:11:00
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.800 86.000 07/11/2024 09:11:00
Vàng nữ trang 999.9 84.700 85.500 07/11/2024 09:11:00
Vàng nữ trang 999 84.620 85.420 07/11/2024 09:11:00
Vàng nữ trang 99 83.750 84.750 07/11/2024 09:11:00
Vàng 916 (22K) 77.920 78.420 07/11/2024 09:11:00
Vàng 750 (18K) 62.880 64.280 07/11/2024 09:11:00
Vàng 680 (16.3K) 56.890 58.290 07/11/2024 09:11:00
Vàng 650 (15.6K) 54.330 55.730 07/11/2024 09:11:00
Vàng 610 (14.6K) 50.910 52.310 07/11/2024 09:11:00
Vàng 585 (14K) 48.770 50.170 07/11/2024 09:11:00
Vàng 416 (10K) 34.320 35.720 07/11/2024 09:11:00
Vàng 375 (9K) 30.810 32.210 07/11/2024 09:11:00
Vàng 333 (8K) 26.970 28.370 07/11/2024 09:11:00

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ