View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/10/2024 11:23:20 đến 18/10/2024 12:17:25
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 84.400 | 85.390 | 18/10/2024 11:23:20 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Hà Nội | PNJ | 84.400 | 85.390 | 18/10/2024 11:23:20 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Đà Nẵng | PNJ | 84.400 | 85.390 | 18/10/2024 11:23:20 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Miền Tây | PNJ | 84.400 | 85.390 | 18/10/2024 11:23:20 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Tây Nguyên | PNJ | 84.400 | 85.390 | 18/10/2024 11:23:20 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 84.400 | 85.390 | 18/10/2024 11:23:20 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.400 | 85.390 | 18/10/2024 11:23:20 |
Vàng nữ trang 999.9 | 84.000 | 84.800 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng nữ trang 999 | 83.920 | 84.720 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng nữ trang 99 | 83.050 | 84.050 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 916 (22K) | 77.280 | 77.780 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 750 (18K) | 62.350 | 63.750 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.410 | 57.810 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.870 | 55.270 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.480 | 51.880 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 585 (14K) | 48.360 | 49.760 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 416 (10K) | 34.030 | 35.430 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 375 (9K) | 30.550 | 31.950 | 18/10/2024 11:23:20 | |
Vàng 333 (8K) | 26.730 | 28.130 | 18/10/2024 11:23:20 |