PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 10:01:18 đến 07/11/2024 10:35:22
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.900 85.100 07/11/2024 10:01:18
SJC 84.000 87.000 07/11/2024 10:01:18
Hà Nội PNJ 83.900 85.100 07/11/2024 10:01:18
SJC 84.000 87.000 07/11/2024 10:01:18
Đà Nẵng PNJ 83.900 85.100 07/11/2024 10:01:18
SJC 84.000 87.000 07/11/2024 10:01:18
Miền Tây PNJ 83.900 85.100 07/11/2024 10:01:18
SJC 84.000 87.000 07/11/2024 10:01:18
Tây Nguyên PNJ 83.900 85.100 07/11/2024 10:01:18
SJC 84.000 87.000 07/11/2024 10:01:18
Đông Nam Bộ PNJ 83.900 85.100 07/11/2024 10:01:18
SJC 84.000 87.000 07/11/2024 10:01:18
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.900 85.100 07/11/2024 10:01:18
Vàng nữ trang 999.9 83.800 84.600 07/11/2024 10:01:18
Vàng nữ trang 999 83.720 84.520 07/11/2024 10:01:18
Vàng nữ trang 99 82.850 83.850 07/11/2024 10:01:18
Vàng 916 (22K) 77.090 77.590 07/11/2024 10:01:18
Vàng 750 (18K) 62.200 63.600 07/11/2024 10:01:18
Vàng 680 (16.3K) 56.280 57.680 07/11/2024 10:01:18
Vàng 650 (15.6K) 53.740 55.140 07/11/2024 10:01:18
Vàng 610 (14.6K) 50.360 51.760 07/11/2024 10:01:18
Vàng 585 (14K) 48.240 49.640 07/11/2024 10:01:18
Vàng 416 (10K) 33.940 35.340 07/11/2024 10:01:18
Vàng 375 (9K) 30.480 31.880 07/11/2024 10:01:18
Vàng 333 (8K) 26.670 28.070 07/11/2024 10:01:18

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ