PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 13:05:21 đến 07/11/2024 13:29:05
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.000 84.500 07/11/2024 13:05:21
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 13:05:21
Hà Nội PNJ 83.000 84.500 07/11/2024 13:05:21
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 13:05:21
Đà Nẵng PNJ 83.000 84.500 07/11/2024 13:05:21
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 13:05:21
Miền Tây PNJ 83.000 84.500 07/11/2024 13:05:21
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 13:05:21
Tây Nguyên PNJ 83.000 84.500 07/11/2024 13:05:21
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 13:05:21
Đông Nam Bộ PNJ 83.000 84.500 07/11/2024 13:05:21
SJC 83.000 87.000 07/11/2024 13:05:21
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.000 84.500 07/11/2024 13:05:21
Vàng nữ trang 999.9 82.900 83.700 07/11/2024 13:05:21
Vàng nữ trang 999 82.820 83.620 07/11/2024 13:05:21
Vàng nữ trang 99 81.960 82.960 07/11/2024 13:05:21
Vàng 916 (22K) 76.270 76.770 07/11/2024 13:05:21
Vàng 750 (18K) 61.530 62.930 07/11/2024 13:05:21
Vàng 680 (16.3K) 55.670 57.070 07/11/2024 13:05:21
Vàng 650 (15.6K) 53.160 54.560 07/11/2024 13:05:21
Vàng 610 (14.6K) 49.810 51.210 07/11/2024 13:05:21
Vàng 585 (14K) 47.720 49.120 07/11/2024 13:05:21
Vàng 416 (10K) 33.570 34.970 07/11/2024 13:05:21
Vàng 375 (9K) 30.140 31.540 07/11/2024 13:05:21
Vàng 333 (8K) 26.370 27.770 07/11/2024 13:05:21

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ