PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 08/11/2024 14:07:02 đến 09/11/2024 02:15:45
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.400 85.200 08/11/2024 14:07:02
SJC 82.000 86.000 08/11/2024 14:07:02
Hà Nội PNJ 83.400 85.200 08/11/2024 14:07:02
SJC 82.000 86.000 08/11/2024 14:07:02
Đà Nẵng PNJ 83.400 85.200 08/11/2024 14:07:02
SJC 82.000 86.000 08/11/2024 14:07:02
Miền Tây PNJ 83.400 85.200 08/11/2024 14:07:02
SJC 82.000 86.000 08/11/2024 14:07:02
Tây Nguyên PNJ 83.400 85.200 08/11/2024 14:07:02
SJC 82.000 86.000 08/11/2024 14:07:02
Đông Nam Bộ PNJ 83.400 85.200 08/11/2024 14:07:02
SJC 82.000 86.000 08/11/2024 14:07:02
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.400 85.200 08/11/2024 14:07:02
Vàng nữ trang 999.9 83.300 84.100 08/11/2024 14:07:02
Vàng nữ trang 999 83.220 84.020 08/11/2024 14:07:02
Vàng nữ trang 99 82.360 83.360 08/11/2024 14:07:02
Vàng 916 (22K) 76.640 77.140 08/11/2024 14:07:02
Vàng 750 (18K) 61.830 63.230 08/11/2024 14:07:02
Vàng 680 (16.3K) 55.940 57.340 08/11/2024 14:07:02
Vàng 650 (15.6K) 53.420 54.820 08/11/2024 14:07:02
Vàng 610 (14.6K) 50.050 51.450 08/11/2024 14:07:02
Vàng 585 (14K) 47.950 49.350 08/11/2024 14:07:02
Vàng 416 (10K) 33.740 35.140 08/11/2024 14:07:02
Vàng 375 (9K) 30.290 31.690 08/11/2024 14:07:02
Vàng 333 (8K) 26.500 27.900 08/11/2024 14:07:02

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ