PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 08:18:34 đến 19/11/2024 08:39:08
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:18:34
SJC 81.000 84.000 19/11/2024 08:18:34
Hà Nội PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:18:34
SJC 81.000 84.000 19/11/2024 08:18:34
Đà Nẵng PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:18:34
SJC 81.000 84.000 19/11/2024 08:18:34
Miền Tây PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:18:34
SJC 81.000 84.000 19/11/2024 08:18:34
Tây Nguyên PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:18:34
SJC 81.000 84.000 19/11/2024 08:18:34
Đông Nam Bộ PNJ 82.400 83.700 19/11/2024 08:18:34
SJC 81.000 84.000 19/11/2024 08:18:34
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.400 83.700 19/11/2024 08:18:34
Vàng nữ trang 999.9 82.300 83.100 19/11/2024 08:18:34
Vàng nữ trang 999 82.220 83.020 19/11/2024 08:18:34
Vàng nữ trang 99 81.370 82.370 19/11/2024 08:18:34
Vàng 916 (22K) 75.720 76.220 19/11/2024 08:18:34
Vàng 750 (18K) 61.080 62.480 19/11/2024 08:18:34
Vàng 680 (16.3K) 55.260 56.660 19/11/2024 08:18:34
Vàng 650 (15.6K) 52.770 54.170 19/11/2024 08:18:34
Vàng 610 (14.6K) 49.440 50.840 19/11/2024 08:18:34
Vàng 585 (14K) 47.360 48.760 19/11/2024 08:18:34
Vàng 416 (10K) 33.320 34.720 19/11/2024 08:18:34
Vàng 375 (9K) 29.910 31.310 19/11/2024 08:18:34
Vàng 333 (8K) 26.170 27.570 19/11/2024 08:18:34

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ