PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 16/10/2024 15:42:59 đến 16/10/2024 22:22:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.150 84.150 16/10/2024 15:42:59
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 15:42:59
Hà Nội PNJ 83.150 84.150 16/10/2024 15:42:59
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 15:42:59
Đà Nẵng PNJ 83.150 84.150 16/10/2024 15:42:59
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 15:42:59
Miền Tây PNJ 83.150 84.150 16/10/2024 15:42:59
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 15:42:59
Tây Nguyên PNJ 83.150 84.150 16/10/2024 15:42:59
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 15:42:59
Đông Nam Bộ PNJ 83.150 84.150 16/10/2024 15:42:59
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 15:42:59
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.150 84.150 16/10/2024 15:42:59
Vàng nữ trang 999.9 83.000 83.800 16/10/2024 15:42:59
Vàng nữ trang 999 82.920 83.720 16/10/2024 15:42:59
Vàng nữ trang 99 82.060 83.060 16/10/2024 15:42:59
Vàng 916 (22K) 76.360 76.860 16/10/2024 15:42:59
Vàng 750 (18K) 61.600 63.000 16/10/2024 15:42:59
Vàng 680 (16.3K) 55.730 57.130 16/10/2024 15:42:59
Vàng 650 (15.6K) 53.220 54.620 16/10/2024 15:42:59
Vàng 610 (14.6K) 49.870 51.270 16/10/2024 15:42:59
Vàng 585 (14K) 47.770 49.170 16/10/2024 15:42:59
Vàng 416 (10K) 33.610 35.010 16/10/2024 15:42:59
Vàng 375 (9K) 30.180 31.580 16/10/2024 15:42:59
Vàng 333 (8K) 26.400 27.800 16/10/2024 15:42:59

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ