PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 20/11/2024 08:17:23 đến 20/11/2024 08:28:20
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.900 84.900 20/11/2024 08:17:23
SJC 82.000 85.000 20/11/2024 08:17:23
Hà Nội PNJ 83.900 84.900 20/11/2024 08:17:23
SJC 82.000 85.000 20/11/2024 08:17:23
Đà Nẵng PNJ 83.900 84.900 20/11/2024 08:17:23
SJC 82.000 85.000 20/11/2024 08:17:23
Miền Tây PNJ 83.900 84.900 20/11/2024 08:17:23
SJC 82.000 85.000 20/11/2024 08:17:23
Tây Nguyên PNJ 83.900 84.900 20/11/2024 08:17:23
SJC 82.000 85.000 20/11/2024 08:17:23
Đông Nam Bộ PNJ 83.900 84.900 20/11/2024 08:17:23
SJC 82.000 85.000 20/11/2024 08:17:23
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.900 84.900 20/11/2024 08:17:23
Vàng nữ trang 999.9 83.800 84.600 20/11/2024 08:17:23
Vàng nữ trang 999 83.720 84.520 20/11/2024 08:17:23
Vàng nữ trang 99 82.850 83.850 20/11/2024 08:17:23
Vàng 916 (22K) 77.090 77.590 20/11/2024 08:17:23
Vàng 750 (18K) 62.200 63.600 20/11/2024 08:17:23
Vàng 680 (16.3K) 56.280 57.680 20/11/2024 08:17:23
Vàng 650 (15.6K) 53.740 55.140 20/11/2024 08:17:23
Vàng 610 (14.6K) 50.360 51.760 20/11/2024 08:17:23
Vàng 585 (14K) 48.240 49.640 20/11/2024 08:17:23
Vàng 416 (10K) 33.940 35.340 20/11/2024 08:17:23
Vàng 375 (9K) 30.480 31.880 20/11/2024 08:17:23
Vàng 333 (8K) 26.670 28.070 20/11/2024 08:17:23

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ