PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/10/2024 09:05:56 đến 07/10/2024 12:17:56
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.700 83.600 07/10/2024 09:05:56
SJC 82.000 84.000 07/10/2024 09:05:56
Hà Nội PNJ 82.700 83.600 07/10/2024 09:05:56
SJC 82.000 84.000 07/10/2024 09:05:56
Đà Nẵng PNJ 82.700 83.600 07/10/2024 09:05:56
SJC 82.000 84.000 07/10/2024 09:05:56
Miền Tây PNJ 82.700 83.600 07/10/2024 09:05:56
SJC 82.000 84.000 07/10/2024 09:05:56
Tây Nguyên PNJ 82.700 83.600 07/10/2024 09:05:56
SJC 82.000 84.000 07/10/2024 09:05:56
Đông Nam Bộ PNJ 82.700 83.600 07/10/2024 09:05:56
SJC 82.000 84.000 07/10/2024 09:05:56
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.700 83.600 07/10/2024 09:05:56
Vàng nữ trang 999.9 82.600 83.400 07/10/2024 09:05:56
Vàng nữ trang 999 82.520 83.320 07/10/2024 09:05:56
Vàng nữ trang 99 81.670 82.670 07/10/2024 09:05:56
Vàng 916 (22K) 75.990 76.490 07/10/2024 09:05:56
Vàng 750 (18K) 61.300 62.700 07/10/2024 09:05:56
Vàng 680 (16.3K) 55.460 56.860 07/10/2024 09:05:56
Vàng 650 (15.6K) 52.960 54.360 07/10/2024 09:05:56
Vàng 610 (14.6K) 49.620 51.020 07/10/2024 09:05:56
Vàng 585 (14K) 47.540 48.940 07/10/2024 09:05:56
Vàng 416 (10K) 33.440 34.840 07/10/2024 09:05:56
Vàng 375 (9K) 30.030 31.430 07/10/2024 09:05:56
Vàng 333 (8K) 26.270 27.670 07/10/2024 09:05:56

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ