View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 08/11/2024 14:07:02 đến 09/11/2024 05:15:13
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08/11/2024 14:07:02 |
SJC | 82.000 | 86.000 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Hà Nội | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08/11/2024 14:07:02 |
SJC | 82.000 | 86.000 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08/11/2024 14:07:02 |
SJC | 82.000 | 86.000 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Miền Tây | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08/11/2024 14:07:02 |
SJC | 82.000 | 86.000 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08/11/2024 14:07:02 |
SJC | 82.000 | 86.000 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.400 | 85.200 | 08/11/2024 14:07:02 |
SJC | 82.000 | 86.000 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.400 | 85.200 | 08/11/2024 14:07:02 |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.300 | 84.100 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng nữ trang 999 | 83.220 | 84.020 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng nữ trang 99 | 82.360 | 83.360 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 916 (22K) | 76.640 | 77.140 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 750 (18K) | 61.830 | 63.230 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.940 | 57.340 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.420 | 54.820 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.050 | 51.450 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 585 (14K) | 47.950 | 49.350 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 416 (10K) | 33.740 | 35.140 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 375 (9K) | 30.290 | 31.690 | 08/11/2024 14:07:02 | |
Vàng 333 (8K) | 26.500 | 27.900 | 08/11/2024 14:07:02 |