PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 11/10/2024 08:19:06 đến 12/10/2024 05:20:17
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.000 83.100 11/10/2024 08:19:06
SJC 82.500 84.500 11/10/2024 08:19:06
Hà Nội PNJ 82.000 83.100 11/10/2024 08:19:06
SJC 82.500 84.500 11/10/2024 08:19:06
Đà Nẵng PNJ 82.000 83.100 11/10/2024 08:19:06
SJC 82.500 84.500 11/10/2024 08:19:06
Miền Tây PNJ 82.000 83.100 11/10/2024 08:19:06
SJC 82.500 84.500 11/10/2024 08:19:06
Tây Nguyên PNJ 82.000 83.100 11/10/2024 08:19:06
SJC 82.500 84.500 11/10/2024 08:19:06
Đông Nam Bộ PNJ 82.000 83.100 11/10/2024 08:19:06
SJC 82.500 84.500 11/10/2024 08:19:06
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.000 83.100 11/10/2024 08:19:06
Vàng nữ trang 999.9 81.800 82.600 11/10/2024 08:19:06
Vàng nữ trang 999 81.720 82.520 11/10/2024 08:19:06
Vàng nữ trang 99 80.870 81.870 11/10/2024 08:19:06
Vàng 916 (22K) 75.260 75.760 11/10/2024 08:19:06
Vàng 750 (18K) 60.700 62.100 11/10/2024 08:19:06
Vàng 680 (16.3K) 54.920 56.320 11/10/2024 08:19:06
Vàng 650 (15.6K) 52.440 53.840 11/10/2024 08:19:06
Vàng 610 (14.6K) 49.140 50.540 11/10/2024 08:19:06
Vàng 585 (14K) 47.070 48.470 11/10/2024 08:19:06
Vàng 416 (10K) 33.110 34.510 11/10/2024 08:19:06
Vàng 375 (9K) 29.730 31.130 11/10/2024 08:19:06
Vàng 333 (8K) 26.010 27.410 11/10/2024 08:19:06

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ