PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 06/11/2024 09:09:39 đến 06/11/2024 09:53:45
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.300 88.400 06/11/2024 09:09:39
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 09:09:39
Hà Nội PNJ 87.300 88.400 06/11/2024 09:09:39
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 09:09:39
Đà Nẵng PNJ 87.300 88.400 06/11/2024 09:09:39
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 09:09:39
Miền Tây PNJ 87.300 88.400 06/11/2024 09:09:39
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 09:09:39
Tây Nguyên PNJ 87.300 88.400 06/11/2024 09:09:39
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 09:09:39
Đông Nam Bộ PNJ 87.300 88.400 06/11/2024 09:09:39
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 09:09:39
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.300 88.400 06/11/2024 09:09:39
Vàng nữ trang 999.9 87.100 87.900 06/11/2024 09:09:39
Vàng nữ trang 999 87.010 87.810 06/11/2024 09:09:39
Vàng nữ trang 99 86.120 87.120 06/11/2024 09:09:39
Vàng 916 (22K) 80.120 80.620 06/11/2024 09:09:39
Vàng 750 (18K) 64.680 66.080 06/11/2024 09:09:39
Vàng 680 (16.3K) 58.520 59.920 06/11/2024 09:09:39
Vàng 650 (15.6K) 55.890 57.290 06/11/2024 09:09:39
Vàng 610 (14.6K) 52.370 53.770 06/11/2024 09:09:39
Vàng 585 (14K) 50.170 51.570 06/11/2024 09:09:39
Vàng 416 (10K) 35.320 36.720 06/11/2024 09:09:39
Vàng 375 (9K) 31.710 33.110 06/11/2024 09:09:39
Vàng 333 (8K) 27.760 29.160 06/11/2024 09:09:39

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ