PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/10/2024 11:05:26 đến 23/10/2024 13:21:55
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Hà Nội PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Đà Nẵng PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Miền Tây PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Tây Nguyên PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Đông Nam Bộ PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 13:20:33
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.400 88.400 23/10/2024 13:20:33
Vàng nữ trang 999.9 87.200 88.000 23/10/2024 13:20:33
Vàng nữ trang 999 87.110 87.910 23/10/2024 13:20:33
Vàng nữ trang 99 86.220 87.220 23/10/2024 13:20:33
Vàng 916 (22K) 79.930 80.430 23/10/2024 11:05:26
Vàng 750 (18K) 64.750 66.150 23/10/2024 13:20:33
Vàng 680 (16.3K) 58.390 59.790 23/10/2024 11:05:26
Vàng 650 (15.6K) 55.760 57.160 23/10/2024 11:05:26
Vàng 610 (14.6K) 52.250 53.650 23/10/2024 11:05:26
Vàng 585 (14K) 50.230 51.630 23/10/2024 13:20:33
Vàng 416 (10K) 35.230 36.630 23/10/2024 11:05:26
Vàng 375 (9K) 31.640 33.040 23/10/2024 11:05:26
Vàng 333 (8K) 27.690 29.090 23/10/2024 11:05:26

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ