PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 29/10/2024 08:14:50 đến 29/10/2024 08:26:17
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.600 88.890 29/10/2024 08:14:50
SJC 87.000 89.000 29/10/2024 08:14:50
Hà Nội PNJ 87.600 88.890 29/10/2024 08:14:50
SJC 87.000 89.000 29/10/2024 08:14:50
Đà Nẵng PNJ 87.600 88.890 29/10/2024 08:14:50
SJC 87.000 89.000 29/10/2024 08:14:50
Miền Tây PNJ 87.600 88.890 29/10/2024 08:14:50
SJC 87.000 89.000 29/10/2024 08:14:50
Tây Nguyên PNJ 87.600 88.890 29/10/2024 08:14:50
SJC 87.000 89.000 29/10/2024 08:14:50
Đông Nam Bộ PNJ 87.600 88.890 29/10/2024 08:14:50
SJC 87.000 89.000 29/10/2024 08:14:50
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.600 88.890 29/10/2024 08:14:50
Vàng nữ trang 999.9 87.500 88.300 29/10/2024 08:14:50
Vàng nữ trang 999 87.410 88.210 29/10/2024 08:14:50
Vàng nữ trang 99 86.520 87.520 29/10/2024 08:14:50
Vàng 916 (22K) 80.480 80.980 29/10/2024 08:14:50
Vàng 750 (18K) 64.980 66.380 29/10/2024 08:14:50
Vàng 680 (16.3K) 58.790 60.190 29/10/2024 08:14:50
Vàng 650 (15.6K) 56.150 57.550 29/10/2024 08:14:50
Vàng 610 (14.6K) 52.610 54.010 29/10/2024 08:14:50
Vàng 585 (14K) 50.410 51.810 29/10/2024 08:14:50
Vàng 416 (10K) 35.480 36.880 29/10/2024 08:14:50
Vàng 375 (9K) 31.860 33.260 29/10/2024 08:14:50
Vàng 333 (8K) 27.890 29.290 29/10/2024 08:14:50

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ