PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 05/10/2024 08:05:31 đến 06/10/2024 04:53:23
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.800 83.600 05/10/2024 08:05:31
SJC 82.000 84.000 05/10/2024 08:05:31
Hà Nội PNJ 82.800 83.600 05/10/2024 08:05:31
SJC 82.000 84.000 05/10/2024 08:05:31
Đà Nẵng PNJ 82.800 83.600 05/10/2024 08:05:31
SJC 82.000 84.000 05/10/2024 08:05:31
Miền Tây PNJ 82.800 83.600 05/10/2024 08:05:31
SJC 82.000 84.000 05/10/2024 08:05:31
Tây Nguyên PNJ 82.800 83.600 05/10/2024 08:05:31
SJC 82.000 84.000 05/10/2024 08:05:31
Đông Nam Bộ PNJ 82.800 83.600 05/10/2024 08:05:31
SJC 82.000 84.000 05/10/2024 08:05:31
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.800 83.600 05/10/2024 08:05:31
Vàng nữ trang 999.9 82.700 83.500 05/10/2024 08:05:31
Vàng nữ trang 999 82.620 83.420 05/10/2024 08:05:31
Vàng nữ trang 99 81.770 82.770 05/10/2024 08:05:31
Vàng 916 (22K) 76.090 76.590 05/10/2024 08:05:31
Vàng 750 (18K) 61.380 62.780 05/10/2024 08:05:31
Vàng 680 (16.3K) 55.530 56.930 05/10/2024 08:05:31
Vàng 650 (15.6K) 53.030 54.430 05/10/2024 08:05:31
Vàng 610 (14.6K) 49.690 51.090 05/10/2024 08:05:31
Vàng 585 (14K) 47.600 49.000 05/10/2024 08:05:31
Vàng 416 (10K) 33.490 34.890 05/10/2024 08:05:31
Vàng 375 (9K) 30.060 31.460 05/10/2024 08:05:31
Vàng 333 (8K) 26.310 27.710 05/10/2024 08:05:31

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ