PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 28/04/2025 08:35:49 đến 28/04/2025 09:08:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
SJC 118.500 120.500 28/04/2025 08:35:49
Hà Nội PNJ 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
SJC 118.500 120.500 28/04/2025 08:35:49
Đà Nẵng PNJ 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
SJC 118.500 120.500 28/04/2025 08:35:49
Miền Tây PNJ 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
SJC 118.500 120.500 28/04/2025 08:35:49
Tây Nguyên PNJ 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
SJC 118.500 120.500 28/04/2025 08:35:49
Đông Nam Bộ PNJ 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
SJC 118.500 120.500 28/04/2025 08:35:49
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
Vàng Kim Bảo 999.9 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.500 116.500 28/04/2025 08:35:49
Vàng nữ trang 999.9 113.500 116.000 28/04/2025 08:35:49
Vàng nữ trang 999 113.380 115.880 28/04/2025 08:35:49
Vàng nữ trang 9920 112.670 115.170 28/04/2025 08:35:49
Vàng nữ trang 99 112.440 114.940 28/04/2025 08:35:49
Vàng 750 (18K) 79.650 87.150 28/04/2025 08:35:49
Vàng 585 (14K) 60.510 68.010 28/04/2025 08:35:49
Vàng 416 (10K) 40.910 48.410 28/04/2025 08:35:49
Vàng 916 (22K) 103.860 106.360 28/04/2025 08:35:49
Vàng 610 (14.6K) 63.410 70.910 28/04/2025 08:35:49
Vàng 650 (15.6K) 68.050 75.550 28/04/2025 08:35:49
Vàng 680 (16.3K) 71.530 79.030 28/04/2025 08:35:49
Vàng 375 (9K) 36.150 43.650 28/04/2025 08:35:49
Vàng 333 (8K) 30.930 38.430 28/04/2025 08:35:49

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ