PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/05/2025 17:00:12 đến 13/05/2025 03:56:22
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
SJC 117.200 119.200 12/05/2025 17:00:12
Hà Nội PNJ 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
SJC 117.200 119.200 12/05/2025 17:00:12
Đà Nẵng PNJ 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
SJC 117.200 119.200 12/05/2025 17:00:12
Miền Tây PNJ 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
SJC 117.200 119.200 12/05/2025 17:00:12
Tây Nguyên PNJ 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
SJC 117.200 119.200 12/05/2025 17:00:12
Đông Nam Bộ PNJ 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
SJC 117.200 119.200 12/05/2025 17:00:12
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
Vàng Kim Bảo 999.9 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 112.500 115.000 12/05/2025 17:00:12
Vàng nữ trang 999.9 112.300 114.800 12/05/2025 17:00:12
Vàng nữ trang 999 112.190 114.690 12/05/2025 17:00:12
Vàng nữ trang 9920 111.480 113.980 12/05/2025 17:00:12
Vàng nữ trang 99 111.250 113.750 12/05/2025 17:00:12
Vàng 750 (18K) 78.750 86.250 12/05/2025 17:00:12
Vàng 585 (14K) 59.810 67.310 12/05/2025 17:00:12
Vàng 416 (10K) 40.410 47.910 12/05/2025 17:00:12
Vàng 916 (22K) 102.760 105.260 12/05/2025 17:00:12
Vàng 610 (14.6K) 62.680 70.180 12/05/2025 17:00:12
Vàng 650 (15.6K) 67.270 74.770 12/05/2025 17:00:12
Vàng 680 (16.3K) 70.710 78.210 12/05/2025 17:00:12
Vàng 375 (9K) 35.700 43.200 12/05/2025 17:00:12
Vàng 333 (8K) 30.530 38.030 12/05/2025 17:00:12

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ