View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/03/2025 08:08:34 đến 12/03/2025 08:29:00
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 92.000 | 93.400 | 12/03/2025 08:08:34 |
SJC | 91.000 | 93.000 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Hà Nội | PNJ | 92.000 | 93.400 | 12/03/2025 08:08:34 |
SJC | 91.000 | 93.000 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Đà Nẵng | PNJ | 92.000 | 93.400 | 12/03/2025 08:08:34 |
SJC | 91.000 | 93.000 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Miền Tây | PNJ | 92.000 | 93.400 | 12/03/2025 08:08:34 |
SJC | 91.000 | 93.000 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Tây Nguyên | PNJ | 92.000 | 93.400 | 12/03/2025 08:08:34 |
SJC | 91.000 | 93.000 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 92.000 | 93.400 | 12/03/2025 08:08:34 |
SJC | 91.000 | 93.000 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 92.000 | 93.400 | 12/03/2025 08:08:34 |
Vàng nữ trang 999.9 | 90.800 | 93.300 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng nữ trang 999 | 90.710 | 93.210 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng nữ trang 99 | 89.970 | 92.470 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 916 (22K) | 83.060 | 85.560 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 750 (18K) | 67.630 | 70.130 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 680 (16.3K) | 61.090 | 63.590 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 650 (15.6K) | 58.300 | 60.800 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 610 (14.6K) | 54.560 | 57.060 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 585 (14K) | 52.230 | 54.730 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 416 (10K) | 36.460 | 38.960 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 375 (9K) | 32.640 | 35.140 | 12/03/2025 08:08:34 | |
Vàng 333 (8K) | 28.440 | 30.940 | 12/03/2025 08:08:34 |