PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/03/2025 08:42:34 đến 14/03/2025 08:52:14
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 94.100 95.900 14/03/2025 08:42:34
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 08:42:34
Hà Nội PNJ 94.100 95.900 14/03/2025 08:42:34
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 08:42:34
Đà Nẵng PNJ 94.100 95.900 14/03/2025 08:42:34
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 08:42:34
Miền Tây PNJ 94.100 95.900 14/03/2025 08:42:34
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 08:42:34
Tây Nguyên PNJ 94.100 95.900 14/03/2025 08:42:34
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 08:42:34
Đông Nam Bộ PNJ 94.100 95.900 14/03/2025 08:42:34
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 08:42:34
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 94.100 95.900 14/03/2025 08:42:34
Vàng nữ trang 999.9 93.300 95.800 14/03/2025 08:42:34
Vàng nữ trang 999 93.200 95.700 14/03/2025 08:42:34
Vàng nữ trang 99 92.440 94.940 14/03/2025 08:42:34
Vàng 916 (22K) 85.350 87.850 14/03/2025 08:42:34
Vàng 750 (18K) 69.500 72.000 14/03/2025 08:42:34
Vàng 680 (16.3K) 62.790 65.290 14/03/2025 08:42:34
Vàng 650 (15.6K) 59.920 62.420 14/03/2025 08:42:34
Vàng 610 (14.6K) 56.090 58.590 14/03/2025 08:42:34
Vàng 585 (14K) 53.690 56.190 14/03/2025 08:42:34
Vàng 416 (10K) 37.500 40.000 14/03/2025 08:42:34
Vàng 375 (9K) 33.580 36.080 14/03/2025 08:42:34
Vàng 333 (8K) 29.260 31.760 14/03/2025 08:42:34

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ