PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 25/02/2025 08:10:30 đến 25/02/2025 08:37:10
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.500 92.000 25/02/2025 08:10:30
SJC 89.700 92.000 25/02/2025 08:10:30
Hà Nội PNJ 90.500 92.000 25/02/2025 08:10:30
SJC 89.700 92.000 25/02/2025 08:10:30
Đà Nẵng PNJ 90.500 92.000 25/02/2025 08:10:30
SJC 89.700 92.000 25/02/2025 08:10:30
Miền Tây PNJ 90.500 92.000 25/02/2025 08:10:30
SJC 89.700 92.000 25/02/2025 08:10:30
Tây Nguyên PNJ 90.500 92.000 25/02/2025 08:10:30
SJC 89.700 92.000 25/02/2025 08:10:30
Đông Nam Bộ PNJ 90.500 92.000 25/02/2025 08:10:30
SJC 89.700 92.000 25/02/2025 08:10:30
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.500 92.000 25/02/2025 08:10:30
Vàng nữ trang 999.9 89.400 91.900 25/02/2025 08:10:30
Vàng nữ trang 999 89.310 91.810 25/02/2025 08:10:30
Vàng nữ trang 99 88.580 91.080 25/02/2025 08:10:30
Vàng 916 (22K) 81.780 84.280 25/02/2025 08:10:30
Vàng 750 (18K) 66.580 69.080 25/02/2025 08:10:30
Vàng 680 (16.3K) 60.140 62.640 25/02/2025 08:10:30
Vàng 650 (15.6K) 57.390 59.890 25/02/2025 08:10:30
Vàng 610 (14.6K) 53.710 56.210 25/02/2025 08:10:30
Vàng 585 (14K) 51.410 53.910 25/02/2025 08:10:30
Vàng 416 (10K) 35.880 38.380 25/02/2025 08:10:30
Vàng 375 (9K) 32.110 34.610 25/02/2025 08:10:30
Vàng 333 (8K) 27.980 30.480 25/02/2025 08:10:30

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ