PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 24/02/2025 08:43:38 đến 24/02/2025 10:20:12
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
SJC 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
Hà Nội PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
SJC 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
Đà Nẵng PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
SJC 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
Miền Tây PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
SJC 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
Tây Nguyên PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
SJC 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
Đông Nam Bộ PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
SJC 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.300 91.800 24/02/2025 10:00:07
Vàng nữ trang 999.9 89.200 91.700 24/02/2025 10:00:07
Vàng nữ trang 999 89.110 91.610 24/02/2025 10:00:07
Vàng nữ trang 99 88.380 90.880 24/02/2025 10:00:07
Vàng 916 (22K) 81.600 84.100 24/02/2025 10:00:07
Vàng 750 (18K) 66.430 68.930 24/02/2025 10:00:07
Vàng 680 (16.3K) 59.800 62.300 24/02/2025 08:43:38
Vàng 650 (15.6K) 57.060 59.560 24/02/2025 08:43:38
Vàng 610 (14.6K) 53.590 56.090 24/02/2025 10:00:07
Vàng 585 (14K) 51.300 53.800 24/02/2025 10:00:07
Vàng 416 (10K) 35.800 38.300 24/02/2025 10:00:07
Vàng 375 (9K) 31.930 34.430 24/02/2025 08:43:38
Vàng 333 (8K) 27.810 30.310 24/02/2025 08:43:38

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ