PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/02/2025 08:07:42 đến 12/02/2025 08:37:26
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
SJC 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
Hà Nội PNJ 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
SJC 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
Đà Nẵng PNJ 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
SJC 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
Miền Tây PNJ 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
SJC 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
Tây Nguyên PNJ 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
SJC 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
Đông Nam Bộ PNJ 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
SJC 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 88.000 90.500 12/02/2025 08:07:42
Vàng nữ trang 999.9 87.800 90.300 12/02/2025 08:07:42
Vàng nữ trang 999 87.710 90.210 12/02/2025 08:07:42
Vàng nữ trang 99 87.000 89.500 12/02/2025 08:07:42
Vàng 916 (22K) 80.320 82.820 12/02/2025 08:07:42
Vàng 750 (18K) 65.380 67.880 12/02/2025 08:07:42
Vàng 680 (16.3K) 59.050 61.550 12/02/2025 08:07:42
Vàng 650 (15.6K) 56.350 58.850 12/02/2025 08:07:42
Vàng 610 (14.6K) 52.730 55.230 12/02/2025 08:07:42
Vàng 585 (14K) 50.480 52.980 12/02/2025 08:07:42
Vàng 416 (10K) 35.220 37.720 12/02/2025 08:07:42
Vàng 375 (9K) 31.510 34.010 12/02/2025 08:07:42
Vàng 333 (8K) 27.450 29.950 12/02/2025 08:07:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ