PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 20/02/2025 15:00:53 đến 21/02/2025 07:00:08
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.400 92.200 20/02/2025 15:00:53
SJC 90.000 92.300 20/02/2025 15:00:53
Hà Nội PNJ 90.400 92.200 20/02/2025 15:00:53
SJC 90.000 92.300 20/02/2025 15:00:53
Đà Nẵng PNJ 90.400 92.200 20/02/2025 15:00:53
SJC 90.000 92.300 20/02/2025 15:00:53
Miền Tây PNJ 90.400 92.200 20/02/2025 15:00:53
SJC 90.000 92.300 20/02/2025 15:00:53
Tây Nguyên PNJ 90.400 92.200 20/02/2025 15:00:53
SJC 90.000 92.300 20/02/2025 15:00:53
Đông Nam Bộ PNJ 90.400 92.200 20/02/2025 15:00:53
SJC 90.000 92.300 20/02/2025 15:00:53
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.400 92.200 20/02/2025 15:00:53
Vàng nữ trang 999.9 89.600 92.100 20/02/2025 15:00:53
Vàng nữ trang 999 89.510 92.010 20/02/2025 15:00:53
Vàng nữ trang 99 88.780 91.280 20/02/2025 15:00:53
Vàng 916 (22K) 81.960 84.460 20/02/2025 15:00:53
Vàng 750 (18K) 66.730 69.230 20/02/2025 15:00:53
Vàng 680 (16.3K) 60.280 62.780 20/02/2025 15:00:53
Vàng 650 (15.6K) 57.520 60.020 20/02/2025 15:00:53
Vàng 610 (14.6K) 53.830 56.330 20/02/2025 15:00:53
Vàng 585 (14K) 51.530 54.030 20/02/2025 15:00:53
Vàng 416 (10K) 35.960 38.460 20/02/2025 15:00:53
Vàng 375 (9K) 32.190 34.690 20/02/2025 15:00:53
Vàng 333 (8K) 28.040 30.540 20/02/2025 15:00:53

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ