PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 19/02/2025 08:27:45 đến 19/02/2025 08:31:58
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 89.400 91.000 19/02/2025 08:27:45
SJC 88.600 91.100 19/02/2025 08:27:45
Hà Nội PNJ 89.400 91.000 19/02/2025 08:27:45
SJC 88.600 91.100 19/02/2025 08:27:45
Đà Nẵng PNJ 89.400 91.000 19/02/2025 08:27:45
SJC 88.600 91.100 19/02/2025 08:27:45
Miền Tây PNJ 89.400 91.000 19/02/2025 08:27:45
SJC 88.600 91.100 19/02/2025 08:27:45
Tây Nguyên PNJ 89.400 91.000 19/02/2025 08:27:45
SJC 88.600 91.100 19/02/2025 08:27:45
Đông Nam Bộ PNJ 89.400 91.000 19/02/2025 08:27:45
SJC 88.600 91.100 19/02/2025 08:27:45
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 89.400 91.000 19/02/2025 08:27:45
Vàng nữ trang 999.9 88.400 90.900 19/02/2025 08:27:45
Vàng nữ trang 999 88.310 90.810 19/02/2025 08:27:45
Vàng nữ trang 99 87.590 90.090 19/02/2025 08:27:45
Vàng 916 (22K) 80.860 83.360 19/02/2025 08:27:45
Vàng 750 (18K) 65.830 68.330 19/02/2025 08:27:45
Vàng 680 (16.3K) 59.460 61.960 19/02/2025 08:27:45
Vàng 650 (15.6K) 56.740 59.240 19/02/2025 08:27:45
Vàng 610 (14.6K) 53.100 55.600 19/02/2025 08:27:45
Vàng 585 (14K) 50.830 53.330 19/02/2025 08:27:45
Vàng 416 (10K) 35.460 37.960 19/02/2025 08:27:45
Vàng 375 (9K) 31.740 34.240 19/02/2025 08:27:45
Vàng 333 (8K) 27.650 30.150 19/02/2025 08:27:45

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ