PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 15/02/2025 08:56:19 đến 16/02/2025 05:08:34
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 88.300 90.200 15/02/2025 08:56:19
SJC 87.300 90.300 15/02/2025 08:56:19
Hà Nội PNJ 88.300 90.200 15/02/2025 08:56:19
SJC 87.300 90.300 15/02/2025 08:56:19
Đà Nẵng PNJ 88.300 90.200 15/02/2025 08:56:19
SJC 87.300 90.300 15/02/2025 08:56:19
Miền Tây PNJ 88.300 90.200 15/02/2025 08:56:19
SJC 87.300 90.300 15/02/2025 08:56:19
Tây Nguyên PNJ 88.300 90.200 15/02/2025 08:56:19
SJC 87.300 90.300 15/02/2025 08:56:19
Đông Nam Bộ PNJ 88.300 90.200 15/02/2025 08:56:19
SJC 87.300 90.300 15/02/2025 08:56:19
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 88.300 90.200 15/02/2025 08:56:19
Vàng nữ trang 999.9 87.600 90.100 15/02/2025 08:56:19
Vàng nữ trang 999 87.510 90.010 15/02/2025 08:56:19
Vàng nữ trang 99 86.800 89.300 15/02/2025 08:56:19
Vàng 916 (22K) 80.130 82.630 15/02/2025 08:56:19
Vàng 750 (18K) 65.230 67.730 15/02/2025 08:56:19
Vàng 680 (16.3K) 58.920 61.420 15/02/2025 08:56:19
Vàng 650 (15.6K) 56.220 58.720 15/02/2025 08:56:19
Vàng 610 (14.6K) 52.610 55.110 15/02/2025 08:56:19
Vàng 585 (14K) 50.360 52.860 15/02/2025 08:56:19
Vàng 416 (10K) 35.130 37.630 15/02/2025 08:56:19
Vàng 375 (9K) 31.440 33.940 15/02/2025 08:56:19
Vàng 333 (8K) 27.380 29.880 15/02/2025 08:56:19

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ