PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 13/03/2025 10:58:41 đến 13/03/2025 16:14:43
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 93.300 94.800 13/03/2025 10:58:41
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:58:41
Hà Nội PNJ 93.300 94.800 13/03/2025 10:58:41
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:58:41
Đà Nẵng PNJ 93.300 94.800 13/03/2025 10:58:41
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:58:41
Miền Tây PNJ 93.300 94.800 13/03/2025 10:58:41
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:58:41
Tây Nguyên PNJ 93.300 94.800 13/03/2025 10:58:41
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:58:41
Đông Nam Bộ PNJ 93.300 94.800 13/03/2025 10:58:41
SJC 92.900 94.400 13/03/2025 10:58:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 93.300 94.800 13/03/2025 10:58:41
Vàng nữ trang 999.9 92.200 94.700 13/03/2025 10:58:41
Vàng nữ trang 999 92.110 94.610 13/03/2025 10:58:41
Vàng nữ trang 99 91.350 93.850 13/03/2025 10:58:41
Vàng 916 (22K) 84.350 86.850 13/03/2025 10:58:41
Vàng 750 (18K) 68.680 71.180 13/03/2025 10:58:41
Vàng 680 (16.3K) 62.050 64.550 13/03/2025 10:58:41
Vàng 650 (15.6K) 59.210 61.710 13/03/2025 10:58:41
Vàng 610 (14.6K) 55.420 57.920 13/03/2025 10:58:41
Vàng 585 (14K) 53.050 55.550 13/03/2025 10:58:41
Vàng 416 (10K) 37.050 39.550 13/03/2025 10:58:41
Vàng 375 (9K) 33.160 35.660 13/03/2025 10:58:41
Vàng 333 (8K) 28.900 31.400 13/03/2025 10:58:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ