PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/02/2025 10:24:21 đến 21/02/2025 12:59:20
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.200 92.000 21/02/2025 10:24:21
SJC 89.700 92.000 21/02/2025 10:24:21
Hà Nội PNJ 90.200 92.000 21/02/2025 10:24:21
SJC 89.700 92.000 21/02/2025 10:24:21
Đà Nẵng PNJ 90.200 92.000 21/02/2025 10:24:21
SJC 89.700 92.000 21/02/2025 10:24:21
Miền Tây PNJ 90.200 92.000 21/02/2025 10:24:21
SJC 89.700 92.000 21/02/2025 10:24:21
Tây Nguyên PNJ 90.200 92.000 21/02/2025 10:24:21
SJC 89.700 92.000 21/02/2025 10:24:21
Đông Nam Bộ PNJ 90.200 92.000 21/02/2025 10:24:21
SJC 89.700 92.000 21/02/2025 10:24:21
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.200 92.000 21/02/2025 10:24:21
Vàng nữ trang 999.9 89.400 91.900 21/02/2025 10:24:21
Vàng nữ trang 999 89.310 91.810 21/02/2025 10:24:21
Vàng nữ trang 99 88.580 91.080 21/02/2025 10:24:21
Vàng 916 (22K) 81.780 84.280 21/02/2025 10:24:21
Vàng 750 (18K) 66.580 69.080 21/02/2025 10:24:21
Vàng 680 (16.3K) 60.140 62.640 21/02/2025 10:24:21
Vàng 650 (15.6K) 57.390 59.890 21/02/2025 10:24:21
Vàng 610 (14.6K) 53.710 56.210 21/02/2025 10:24:21
Vàng 585 (14K) 51.410 53.910 21/02/2025 10:24:21
Vàng 416 (10K) 35.880 38.380 21/02/2025 10:24:21
Vàng 375 (9K) 32.110 34.610 21/02/2025 10:24:21
Vàng 333 (8K) 27.980 30.480 21/02/2025 10:24:21

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ