View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 13/02/2025 08:43:40 đến 13/02/2025 10:07:34
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 88.400 | 90.350 | 13/02/2025 08:43:40 |
SJC | 87.400 | 90.400 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Hà Nội | PNJ | 88.400 | 90.350 | 13/02/2025 08:43:40 |
SJC | 87.400 | 90.400 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Đà Nẵng | PNJ | 88.400 | 90.350 | 13/02/2025 08:43:40 |
SJC | 87.400 | 90.400 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Miền Tây | PNJ | 88.400 | 90.350 | 13/02/2025 08:43:40 |
SJC | 87.400 | 90.400 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Tây Nguyên | PNJ | 88.400 | 90.350 | 13/02/2025 08:43:40 |
SJC | 87.400 | 90.400 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 88.400 | 90.350 | 13/02/2025 08:43:40 |
SJC | 87.400 | 90.400 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.400 | 90.350 | 13/02/2025 08:43:40 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.700 | 90.200 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.610 | 90.110 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng nữ trang 99 | 86.900 | 89.400 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 916 (22K) | 80.220 | 82.720 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 750 (18K) | 65.300 | 67.800 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 680 (16.3K) | 58.990 | 61.490 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.280 | 58.780 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.670 | 55.170 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 585 (14K) | 50.420 | 52.920 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 416 (10K) | 35.170 | 37.670 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 375 (9K) | 31.480 | 33.980 | 13/02/2025 08:43:40 | |
Vàng 333 (8K) | 27.420 | 29.920 | 13/02/2025 08:43:40 |