PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 24/02/2025 10:15:13 đến 24/02/2025 11:00:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:15:13
SJC 89.500 91.800 24/02/2025 10:15:13
Hà Nội PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:15:13
SJC 89.500 91.800 24/02/2025 10:15:13
Đà Nẵng PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:15:13
SJC 89.500 91.800 24/02/2025 10:15:13
Miền Tây PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:15:13
SJC 89.500 91.800 24/02/2025 10:15:13
Tây Nguyên PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:15:13
SJC 89.500 91.800 24/02/2025 10:15:13
Đông Nam Bộ PNJ 90.300 91.800 24/02/2025 10:15:13
SJC 89.500 91.800 24/02/2025 10:15:13
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.300 91.800 24/02/2025 10:15:13
Vàng nữ trang 999.9 89.200 91.700 24/02/2025 10:15:13
Vàng nữ trang 999 89.110 91.610 24/02/2025 10:15:13
Vàng nữ trang 99 88.380 90.880 24/02/2025 10:15:13
Vàng 916 (22K) 81.600 84.100 24/02/2025 10:15:13
Vàng 750 (18K) 66.430 68.930 24/02/2025 10:15:13
Vàng 680 (16.3K) 60.010 62.510 24/02/2025 10:15:13
Vàng 650 (15.6K) 57.260 59.760 24/02/2025 10:15:13
Vàng 610 (14.6K) 53.590 56.090 24/02/2025 10:15:13
Vàng 585 (14K) 51.300 53.800 24/02/2025 10:15:13
Vàng 416 (10K) 35.800 38.300 24/02/2025 10:15:13
Vàng 375 (9K) 32.040 34.540 24/02/2025 10:15:13
Vàng 333 (8K) 27.910 30.410 24/02/2025 10:15:13

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ