PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 21/02/2025 08:07:19 đến 21/02/2025 08:41:45
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 90.400 92.200 21/02/2025 08:07:19
SJC 90.000 92.300 21/02/2025 08:07:19
Hà Nội PNJ 90.400 92.200 21/02/2025 08:07:19
SJC 90.000 92.300 21/02/2025 08:07:19
Đà Nẵng PNJ 90.400 92.200 21/02/2025 08:07:19
SJC 90.000 92.300 21/02/2025 08:07:19
Miền Tây PNJ 90.400 92.200 21/02/2025 08:07:19
SJC 90.000 92.300 21/02/2025 08:07:19
Tây Nguyên PNJ 90.400 92.200 21/02/2025 08:07:19
SJC 90.000 92.300 21/02/2025 08:07:19
Đông Nam Bộ PNJ 90.400 92.200 21/02/2025 08:07:19
SJC 90.000 92.300 21/02/2025 08:07:19
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 90.400 92.200 21/02/2025 08:07:19
Vàng nữ trang 999.9 89.600 92.100 21/02/2025 08:07:19
Vàng nữ trang 999 89.510 92.010 21/02/2025 08:07:19
Vàng nữ trang 99 88.780 91.280 21/02/2025 08:07:19
Vàng 916 (22K) 81.960 84.460 21/02/2025 08:07:19
Vàng 750 (18K) 66.730 69.230 21/02/2025 08:07:19
Vàng 680 (16.3K) 60.280 62.780 21/02/2025 08:07:19
Vàng 650 (15.6K) 57.520 60.020 21/02/2025 08:07:19
Vàng 610 (14.6K) 53.830 56.330 21/02/2025 08:07:19
Vàng 585 (14K) 51.530 54.030 21/02/2025 08:07:19
Vàng 416 (10K) 35.960 38.460 21/02/2025 08:07:19
Vàng 375 (9K) 32.190 34.690 21/02/2025 08:07:19
Vàng 333 (8K) 28.040 30.540 21/02/2025 08:07:19

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ