PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/03/2025 13:36:06 đến 13/03/2025 02:26:58
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 92.300 93.900 12/03/2025 13:36:06
SJC 91.800 93.500 12/03/2025 13:36:06
Hà Nội PNJ 92.300 93.900 12/03/2025 13:36:06
SJC 91.800 93.500 12/03/2025 13:36:06
Đà Nẵng PNJ 92.300 93.900 12/03/2025 13:36:06
SJC 91.800 93.500 12/03/2025 13:36:06
Miền Tây PNJ 92.300 93.900 12/03/2025 13:36:06
SJC 91.800 93.500 12/03/2025 13:36:06
Tây Nguyên PNJ 92.300 93.900 12/03/2025 13:36:06
SJC 91.800 93.500 12/03/2025 13:36:06
Đông Nam Bộ PNJ 92.300 93.900 12/03/2025 13:36:06
SJC 91.800 93.500 12/03/2025 13:36:06
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 92.300 93.900 12/03/2025 13:36:06
Vàng nữ trang 999.9 91.300 93.800 12/03/2025 13:36:06
Vàng nữ trang 999 91.210 93.710 12/03/2025 13:36:06
Vàng nữ trang 99 90.460 92.960 12/03/2025 13:36:06
Vàng 916 (22K) 83.520 86.020 12/03/2025 13:36:06
Vàng 750 (18K) 68.000 70.500 12/03/2025 13:36:06
Vàng 680 (16.3K) 61.430 63.930 12/03/2025 13:36:06
Vàng 650 (15.6K) 58.620 61.120 12/03/2025 13:36:06
Vàng 610 (14.6K) 54.870 57.370 12/03/2025 13:36:06
Vàng 585 (14K) 52.520 55.020 12/03/2025 13:36:06
Vàng 416 (10K) 36.670 39.170 12/03/2025 13:36:06
Vàng 375 (9K) 32.830 35.330 12/03/2025 13:36:06
Vàng 333 (8K) 28.600 31.100 12/03/2025 13:36:06

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ