PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/03/2025 08:08:34 đến 12/03/2025 09:24:26
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 92.000 93.400 12/03/2025 08:08:34
SJC 91.000 93.000 12/03/2025 08:08:34
Hà Nội PNJ 92.000 93.400 12/03/2025 08:08:34
SJC 91.000 93.000 12/03/2025 08:08:34
Đà Nẵng PNJ 92.000 93.400 12/03/2025 08:08:34
SJC 91.000 93.000 12/03/2025 08:08:34
Miền Tây PNJ 92.000 93.400 12/03/2025 08:08:34
SJC 91.000 93.000 12/03/2025 08:08:34
Tây Nguyên PNJ 92.000 93.400 12/03/2025 08:08:34
SJC 91.000 93.000 12/03/2025 08:08:34
Đông Nam Bộ PNJ 92.000 93.400 12/03/2025 08:08:34
SJC 91.000 93.000 12/03/2025 08:08:34
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 92.000 93.400 12/03/2025 08:08:34
Vàng nữ trang 999.9 90.800 93.300 12/03/2025 08:08:34
Vàng nữ trang 999 90.710 93.210 12/03/2025 08:08:34
Vàng nữ trang 99 89.970 92.470 12/03/2025 08:08:34
Vàng 916 (22K) 83.060 85.560 12/03/2025 08:08:34
Vàng 750 (18K) 67.630 70.130 12/03/2025 08:08:34
Vàng 680 (16.3K) 61.090 63.590 12/03/2025 08:08:34
Vàng 650 (15.6K) 58.300 60.800 12/03/2025 08:08:34
Vàng 610 (14.6K) 54.560 57.060 12/03/2025 08:08:34
Vàng 585 (14K) 52.230 54.730 12/03/2025 08:08:34
Vàng 416 (10K) 36.460 38.960 12/03/2025 08:08:34
Vàng 375 (9K) 32.640 35.140 12/03/2025 08:08:34
Vàng 333 (8K) 28.440 30.940 12/03/2025 08:08:34

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ