PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 14/03/2025 09:21:02 đến 14/03/2025 10:43:58
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 94.300 96.000 14/03/2025 09:21:02
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 09:21:02
Hà Nội PNJ 94.300 96.000 14/03/2025 09:21:02
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 09:21:02
Đà Nẵng PNJ 94.300 96.000 14/03/2025 09:21:02
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 09:21:02
Miền Tây PNJ 94.300 96.000 14/03/2025 09:21:02
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 09:21:02
Tây Nguyên PNJ 94.300 96.000 14/03/2025 09:21:02
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 09:21:02
Đông Nam Bộ PNJ 94.300 96.000 14/03/2025 09:21:02
SJC 94.100 95.600 14/03/2025 09:21:02
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 94.300 96.000 14/03/2025 09:21:02
Vàng nữ trang 999.9 93.400 95.900 14/03/2025 09:21:02
Vàng nữ trang 999 93.300 95.800 14/03/2025 09:21:02
Vàng nữ trang 99 92.540 95.040 14/03/2025 09:21:02
Vàng 916 (22K) 85.440 87.940 14/03/2025 09:21:02
Vàng 750 (18K) 69.580 72.080 14/03/2025 09:21:02
Vàng 680 (16.3K) 62.860 65.360 14/03/2025 09:21:02
Vàng 650 (15.6K) 59.990 62.490 14/03/2025 09:21:02
Vàng 610 (14.6K) 56.150 58.650 14/03/2025 09:21:02
Vàng 585 (14K) 53.750 56.250 14/03/2025 09:21:02
Vàng 416 (10K) 37.540 40.040 14/03/2025 09:21:02
Vàng 375 (9K) 33.610 36.110 14/03/2025 09:21:02
Vàng 333 (8K) 29.300 31.800 14/03/2025 09:21:02

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ