View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 18/02/2025 11:36:53 đến 19/02/2025 07:12:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 89.400 | 91.000 | 18/02/2025 11:36:53 |
SJC | 88.600 | 91.100 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Hà Nội | PNJ | 89.400 | 91.000 | 18/02/2025 11:36:53 |
SJC | 88.600 | 91.100 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Đà Nẵng | PNJ | 89.400 | 91.000 | 18/02/2025 11:36:53 |
SJC | 88.600 | 91.100 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Miền Tây | PNJ | 89.400 | 91.000 | 18/02/2025 11:36:53 |
SJC | 88.600 | 91.100 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Tây Nguyên | PNJ | 89.400 | 91.000 | 18/02/2025 11:36:53 |
SJC | 88.600 | 91.100 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 89.400 | 91.000 | 18/02/2025 11:36:53 |
SJC | 88.600 | 91.100 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 89.400 | 91.000 | 18/02/2025 11:36:53 |
Vàng nữ trang 999.9 | 88.400 | 90.900 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng nữ trang 999 | 88.310 | 90.810 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng nữ trang 99 | 87.590 | 90.090 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 916 (22K) | 80.860 | 83.360 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 750 (18K) | 65.830 | 68.330 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 680 (16.3K) | 59.460 | 61.960 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.740 | 59.240 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 610 (14.6K) | 53.100 | 55.600 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 585 (14K) | 50.830 | 53.330 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 416 (10K) | 35.460 | 37.960 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 375 (9K) | 31.740 | 34.240 | 18/02/2025 11:36:53 | |
Vàng 333 (8K) | 27.650 | 30.150 | 18/02/2025 11:36:53 |