PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 17/03/2025 08:42:13 đến 17/03/2025 18:51:40
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 94.900 96.500 17/03/2025 08:42:13
SJC 94.800 96.100 17/03/2025 08:42:13
Hà Nội PNJ 94.900 96.500 17/03/2025 08:42:13
SJC 94.800 96.100 17/03/2025 08:42:13
Đà Nẵng PNJ 94.900 96.500 17/03/2025 08:42:13
SJC 94.800 96.100 17/03/2025 08:42:13
Miền Tây PNJ 94.900 96.500 17/03/2025 08:42:13
SJC 94.800 96.100 17/03/2025 08:42:13
Tây Nguyên PNJ 94.900 96.500 17/03/2025 08:42:13
SJC 94.800 96.100 17/03/2025 08:42:13
Đông Nam Bộ PNJ 94.900 96.500 17/03/2025 08:42:13
SJC 94.800 96.100 17/03/2025 08:42:13
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 94.900 96.500 17/03/2025 08:42:13
Vàng nữ trang 999.9 93.900 96.400 17/03/2025 08:42:13
Vàng nữ trang 999 93.800 96.300 17/03/2025 08:42:13
Vàng nữ trang 99 93.040 95.540 17/03/2025 08:42:13
Vàng 916 (22K) 85.900 88.400 17/03/2025 08:42:13
Vàng 750 (18K) 69.950 72.450 17/03/2025 08:42:13
Vàng 680 (16.3K) 63.200 65.700 17/03/2025 08:42:13
Vàng 650 (15.6K) 60.310 62.810 17/03/2025 08:42:13
Vàng 610 (14.6K) 56.450 58.950 17/03/2025 08:42:13
Vàng 585 (14K) 54.040 56.540 17/03/2025 08:42:13
Vàng 416 (10K) 37.750 40.250 17/03/2025 08:42:13
Vàng 375 (9K) 33.800 36.300 17/03/2025 08:42:13
Vàng 333 (8K) 29.460 31.960 17/03/2025 08:42:13

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ